Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periapt




periapt
['periæpt]
danh từ
bùa


/'periæpt/

danh từ
bùa

Related search result for "periapt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.