peril
peril | ['perəl] | | danh từ | | | sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy | | | at the peril of one's life | | nguy đến tính mệnh | | | hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm | | | face the perils of the ocean | | đứng trước những nguy hiểm của đại dương (bão, đắm tàu..) | | | keep off at your peril | | tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm | | | at one's peril | | | liều, liều mạng | | ngoại động từ | | | đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm | | tính từ | | | đầy hiểm hoạ, nguy hiểm |
/'peril/
danh từ sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy at the peril of one's life nguy đến tính mệnh sự liều at one's peril liều, liều mạng keep off at your peril tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
ngoại động từ đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
|
|