|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripateticism
peripateticism | [,peripə'tetisizəm] | | danh từ | | | (triết học) thuyết tiêu dao, triết lý của A-ri-xtốt | | | tính lưu động, tính đi rong |
/,peripə'tetisizm/
danh từ (triết học) thuyết tiêu dao tính lưu động, tính đi rong
|
|
|
|