Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perjury




perjury
['pə:dʒəri]
danh từ
(luật pháp) sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
sự phản bội lời thề


/'pə:dʤəri/

danh từ
sự thề ẩu; lời thề ẩu
sự khai man trước toà; lời khai man trước toà
sự phản bội lời thề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perjury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.