|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanent wave
danh từ cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định
permanent+wave | ['pə:mənənt weiv] | | danh từ | | | cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như) perm |
|
|
|
|