Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perse




perse
[pə:s]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám


/pə:s/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám

Related search result for "perse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.