Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspex




perspex
['pə:spek]
danh từ
kính pecpêch (một chất dẻo trong, nhẹ, dai làm kính máy bay)


/'pə:speks/

danh từ
Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.