Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pessary




pessary
['pesəri]
danh từ
(y học) vòng nâng Petxe; vòng tránh thai
viên thuốc đặt vào âm đạo phụ nữ để cho tan ra (nhằm tránh thai hoặc chữa bệnh lây nhiễm); thuốc đặt vào âm đạo


/'pesəri/

danh từ
(y học) Petxe, vòng nâng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pessary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.