peter
peter | ['pi:tə] | | nội động từ | | | (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng) | | | cạn (sông) | | | hết xăng (ô tô...) | | | cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền) | | | đi đến kết thúc (chuyện, phim..) | | | to peter out | | | đuối dần, mất dần |
/'pi:tə/
nội động từ (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng) cạn (sông) hết xăng (ô tô...) cạn túi, cháy túi, hết sạch !to peter out đuối dần, mất dần
|
|