Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrifaction




petrifaction
[,petri'fæk∫n]
danh từ
sự biến thành đá, sự hoá đá
chất hoá đá; khối hoá đá


/,petri'fækʃn/

danh từ
sự biến thành đá, sự hoá đá
chất hoá đá; khối hoá đá

Related search result for "petrifaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.