Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petroleur




petroleur
[,petrɔ'lə:]
danh từ
người dùng dầu lửa để đốt (lò, đèn, nhà)


/,petrɔ'lə:/

danh từ
người dùng dầu lửa để đốt (nhà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.