Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petuntse




petuntse
[pə'tjun:sə]
danh từ
đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)


/pi'tuntsə/

danh từ
đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.