Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiocrat




physiocrat
['fiziɔkræt]
danh từ
(chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái (chính trị) ở Pháp (thế kỷ) 18)


/'fiziəkræt/

danh từ
(chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.