Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pianoforte




pianoforte
[pi'ænəfɔ:rt]
Cách viết khác:
piano
['piænou]
danh từ
như piano


/'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/

danh từ
(âm nhạc) pianô
cottage piano pianô đứng nhỏ

phó từ
(âm nhạc) nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.