(thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh
diễn đạt bằng hình tượng; có tranh ảnh (văn, cách mô tả...)
a pictorial calendar
lịch ảnh
a pictorial magazine
một tờ báo ảnh
danh từ
báo ảnh, tạp chí ảnh
có hình ảnh; trực quan
/pik'tɔ:riəl/
tính từ (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh a pictorial magazine một tờ báo ảnh diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)