Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pikestaff




pikestaff
['paikstɑ:f]
danh từ
cán giáo, cán lao
plain as a pikestaff
như plain


/'paikstɑ:f/

danh từ
cán giáo, cán mác ![as] plain as a pikestaff
(xem) plain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.