|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piling
Chuyên ngành kỹ thuật cọc tấm đóng cọc hàng cọc hàng cừ màn cừ móng cọc sự chất đống sự đắp đất sự đóng cọc sự đóng gói sự xếp chồng sự xếp đống tường cọc ván Lĩnh vực: xây dựng cọc nỗi sự chất thành đống việc bốc dỡ việc xúc bốc Lĩnh vực: cơ khí & công trình công tác cọc tường cọc cừ
|
|
|
|