Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piling


    Chuyên ngành kỹ thuật
cọc tấm
đóng cọc
hàng cọc
hàng cừ
màn cừ
móng cọc
sự chất đống
sự đắp đất
sự đóng cọc
sự đóng gói
sự xếp chồng
sự xếp đống
tường cọc ván
    Lĩnh vực: xây dựng
cọc nỗi
sự chất thành đống
việc bốc dỡ
việc xúc bốc
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
công tác cọc
tường cọc cừ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.