Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-wheel




pin-wheel
['pinwi:l]
tính từ
đẹp nổi tiếng
pin-wheel girl
cô gái đẹp
danh từ
vòng pháo hoa nhỏ


/'pinwi:l/

tính từ
đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường
pin-wheel girl cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường

danh từ
vòng hoa pháo

Related search result for "pin-wheel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.