pine
pine | [pain] | | danh từ | | | (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông | | | pine-scented | | (thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..) | | | a pine dresser | | (thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông | | | (như) pineapple | | nội động từ | | | mòn mỏi, khao khát, | | | tiều tuỵ, héo hon (vì đau ốm, buồn bã...); rất bất hạnh (vì ai đã chết, đi xa..) | | | (+ for, after) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon | | | (+ away) đau ốm, gầy mòn (và chết vì buồn bã) | | | peak and pine | | | như peak |
/pain/
danh từ (thực vật học) cây thông gỗ thông (như) pineapple
nội động từ tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away) ( for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
|
|