Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pineapple





danh từ
quả dứa; cây dứa



pineapple
['painæpl]
danh từ
quả dứa; cây dứa (như) pine
fresh/tinned pineapple
dứa tươi/dứa đóng hộp
pineapple juice
(thuộc ngữ) nước dứa
(từ lóng) lựu đạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.