Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnothere




pinnothere
['pinəθiə]
danh từ
(động vật học) cua ở nhờ (sống ký sinh)


/'pinəθiə/

danh từ
(động vật học) ốc mượn hồn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.