pioneer
pioneer
A pioneer is a person who is the first to do something, like settle in a new area or do new research. | [,paiə'niə(r)] |
| danh từ |
| | (quân sự) người tiên phong, người mở đường ((thường) là công binh) |
| | người khai hoang; người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên |
| | pioneer wagons |
| (thuộc ngữ) chiếc xe ngựa của người đi khẩn hoang |
| | pioneers in space |
| những nhà thám hiểm đầu tiên trong không gian |
| | young pioneer |
| thiếu niên tiền phong |
| | đội mở đường; toán tiền tiêu |
| ngoại động từ |
| | mở, khai phá (đường...) |
| | đi tiên phong (một công việc gì...) |
| nội động từ |
| | là người mở đường, là người đi tiên phong |
/,paiə'niə/
danh từ
(quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)
người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
young pioneer thiếu niên tiền phong
ngoại động từ
mở (đường...)
đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
nội động từ
là người mở đường, là người đi tiên phong