|  | ['paiplain] | 
|  | danh từ | 
|  |  | đường ống dẫn | 
|  |  | (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ) | 
|  |  | kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư | 
|  |  | diplomatic pipelines | 
|  | đường tin ngoại giao | 
|  |  | in the pipeline | 
|  |  | đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..) | 
|  |  | đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..) | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện | 
|  |  | vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn | 
|  |  | pipe water into the house | 
|  | ống dẫn nước vào một ngôi nhà | 
|  |  | pipe oil across the desert | 
|  | đặt ống dẫn dầu qua sa mạc | 
|  |  | thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con) | 
|  |  | (hàng hải) tập hợp (thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu | 
|  |  | trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem | 
|  |  | pipe 'Happy Birthday' on a cake | 
|  | bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh | 
|  |  | (+ down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện | 
|  |  | (+ up) (thông tục) xướng lên, cất giọng | 
|  |  | pipe a shirt with blue silk | 
|  | viền chiếc váy bằng lụa xanh |