pith
pith | [piθ] | | danh từ | | | ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..) | | | (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt lõi, phần chủ yếu ((thường) the pith and marrow of) | | | the pith and marrow of matter | | phần chính của vấn đề | | | (giải phẫu) tuỷ sống | | | sức sống, nghị lực | | | to lack pith | | thiếu nghị lực |
/piθ/
danh từ ruột cây lớp vỏ xốp; cùi (quả cam) (giải phẫu) tuỷ sống (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of) the pith and marrow of matter phần chính của vấn đề sức mạnh; nghị lực to lack pith thiếu nghị lực
ngoại động từ rút tuỷ sống để giết (một con vật)
|
|