Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pithy




pithy
['piθi]
tính từ so sánh
súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn)
a pithy comment
lời bình luận súc tích
a pithy saying
câu tục ngữ súc tích
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây)
(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực


/'piθi/

tính từ
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)

Related search result for "pithy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.