Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plafond




plafond
[plɑ:'fɔnd]
danh từ
trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ
bức hoạ ở trần nhà


/plɑ:'fʤ:ɳ/

danh từ
trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ
bức hoạ ở trần nhà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.