|  plainness 
 
 
 
 
  plainness |  | ['pleinnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự rõ ràng |  |  |  | sự giản dị; tính giản dị |  |  |  | sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở |  |  |  | vẻ xấu xí | 
 
 
  /'pleinnis/ 
 
  danh từ 
  sự rõ ràng 
  sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác 
  sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở 
  vẻ xấu xí 
 
 |  |