Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planetarium





planetarium


planetarium

Planetariums put on star shows that teach astronomy.

[,plæni'teəriəm]
danh từ, số nhiều planetariums, planetaria
cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ


/,plæni'teəriəm/

danh từ, số nhiều planetaria /,plæni'teəriə/
cung thiên văn
mô hình vũ tr


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.