Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plasterer




plasterer
['plɑ:stərə(r)]
danh từ
thợ trát vữa


/'plɑ:stərə/

danh từ
thợ trát vữa

Related search result for "plasterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.