Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plater




plater
['pleitə]
danh từ
thợ mạ
công nhân bọc vỏ tàu
ngựa đua loại kém


/'pleitə/

danh từ
thợ mạ
công nhân bọc vỏ tàu
ngựa đua loại kém

Related search result for "plater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.