Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platonise




platonise
['pleitənaiz]
Cách viết khác:
Platonize
['pleitənaiz]
như platonize


/'pleitənaiz/ (Platonise) /'pleitənaiz/

ngoại động từ
giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton
lý tưởng hoá (tình yêu...)

nội động từ
theo học thuyết Pla-ton

Related search result for "platonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.