Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasance




pleasance
['plezəns]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích
vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)


/'plezəns/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích
vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pleasance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.