Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plectra




plectra
['plektrə]
danh từ số nhiều của pletrum
như plectrum


/'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/

danh từ
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)

Related search result for "plectra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.