Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleistocene




pleistocene
['plaistəsi:n]
danh từ
(địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen
(the pleistocene) thế pleitoxen


/'pli:stousi:n/

danh từ
(địa lý,địa chất) thế pleitoxen

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.