Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plodder




plodder
['plɔdə]
danh từ
người làm cần cù, người làm cật lực


/'plɔdə/

danh từ
người đi nặng nề, người lê bước
người làm cần cù, người làm cật lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plodder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.