Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plotting paper




plotting+paper
['plɔtiη,peipə]
danh từ
giấy vẽ đồ thị


/'plɔtiɳ,peipə/

danh từ
giấy vẽ đồ thị

Related search result for "plotting paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.