Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plummet




plummet
['plʌmit]
danh từ
quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..)
hòn chì
hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
nội động từ
lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt


/'plʌmit/

danh từ
quả dọi
dây dọi; dây dò nước
hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) sức nặng, sức cản

nội động từ
lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plummet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "plummet"
    planet plummet
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.