Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumpy




plumpy
['plʌmpi]
tính từ
khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm


/'plʌmpi/

tính từ
khá tròn trĩnh, khá mẫm

Related search result for "plumpy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.