Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutarchy




plutarchy
['plu:tɑ:ki]
Cách viết khác:
plutocracy
[plu:'tɔkrəsi]
như plutocracy


/plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/

danh từ
chế độ tài phiệt
bọn tài phiệt thống trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.