Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutocratic




plutocratic
[,plu:tə'krætik]
tính từ
(thuộc) chế độ tài phiệt; (thuộc) kẻ tài phiệt, giống kẻ tài phiệt


/,plu:tə'krætik/

tính từ
tài phiệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.