Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poached egg




poached+egg
['pout∫teg]
danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi


/'poutʃt,eg/

danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.