Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
point of view




point+of+view

[point of view]
saying && slang
opinion, what you think of it
This is my point of view: Religion is a private matter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.