Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polarization




polarization
[,poulərai'zei∫n]
Cách viết khác:
polarisation
[,poulərai'zei∫n]
danh từ
(vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực
magnetic polarization
sự phân cực từ
nuclear polarization
sự phân cực hạt nhân
hành động phân biệt (người, vật)



sự phân cực

/,poulərai'zeiʃn/

danh từ
sự phân cực, độ phân cực
magnetic polarization sự phân cực từ
nuclear polarization sự phân cực hạt nhân

Related search result for "polarization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.