Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pole-vaulting




pole-vaulting
[,poul'vɔ:ltiη]
Cách viết khác:
pole-jumping
[,poul'dʒʌmpiη]
như pole-jumping


/'poul,dʤʌmpiɳ/ (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/
vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/

danh từ
sự nhảy sào

Related search result for "pole-vaulting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.