|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polycarpellary
polycarpellary | [,pɔli'kɑ:peiləri] | | Cách viết khác: | | polycarpous | | [,pɔli'kɑ:pəs] | | tính từ | | | (thực vật học) nhiều lá noãn |
/,pɔli'kɑ:peləri/ (polycarpous) /,pɔli'kɑ:pəs/
tính từ (thực vật học) nhiều lá noãn
|
|
|
|