Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polygamic




polygamic
[,pɔli'gæmik]
tính từ
nhiều vợ, đa thê
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu


/,pɔli'gæmik/

tính từ
nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng

Related search result for "polygamic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.