|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyglot
polyglot | ['pɔliglɔt] | | tính từ | | | bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết) | | | a polyglot edition | | ấn bản bằng nhiều thứ tiếng | | danh từ | | | người nói nhiều thứ tiếng; sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng |
/'pɔliglɔt/
tính từ biết nhiều thứ tiếng nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng
danh từ người biết nhiều thứ tiếng sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
|
|
|
|