Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyhedron





polyhedron


polyhedron

Polyhedra are solids made from polygons.

[,pɔli'hi:drən]
danh từ, số nhiều polyhedrons, polyhedra
(hình học) khối nhiều mặt, khối đa diện



(khối) đa diện
integer p. đa diện nguyên
one-sided p. đa diện một phía
regular p. đa diện đều

/'pɔli'hedrən/

danh từ, số nhiều polyhedra /'pɔli'hedrə/, polyhedrons /'pɔli'hedrəz/
khối nhiều mặt, khối đa diện

Related search result for "polyhedron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.