Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polysyllabic




polysyllabic
[,pɔlisi'læbik]
tính từ
nhiều âm tiết (từ); đa âm tiết (ngôn ngữ)


/'pɔlisi'læbik/

tính từ
nhiều âm tiết (từ)

Related search result for "polysyllabic"
  • Words contain "polysyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đa âm đa âm tiết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.