bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun
phà; thuyền phao
pontoon bridge
(thuộc ngữ) cầu phao
danh từ (như) caisson
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền chắn ở cửa vũng để sửa chữa tàu)
ngoại động từ
bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
/pɔn'tu:n/
danh từ lối chơi bài " 21" phà cầu phao ((cũng) pontoon bridge)
danh từ ((cũng) caisson) (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước) (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
ngoại động từ bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao